DC có thêm từ vựng về bệnh tật cho các bạn!

DC có thêm từ vựng về bệnh tật cho các bạn!
Kinh nghiệm học tiếng Đức cá nhân từ A1-B2: Mốc thời gian, điểm nhấn, quá trình học, đút rút bài học.
Chủ đề hôm nay là “Nhạc cụ” các bạn nhé!
[Lỗi thường gặp – Typische Fehler] “𝗮𝘂𝘀𝘀𝘁𝗲𝗶𝗴𝗲𝗻 – 𝗮𝗯𝘀𝘁𝗲𝗶𝗴𝗲𝗻”
[SYNONYM – Từ đồng nghĩa]
__________
🔸 spannend: hấp dẫn, lôi cuốn
🔹 Das Buch ist so spannend, dass ich es nicht aus der Hand legen kann.
🔸 aufregend: thú vị, hồi hộp, kích thích
🔹 Ist es nicht aufregend, beim Pferderennen zuzusehen?
🔸 fesselnd: lôi cuốn, say mê, hấp dẫn
🔹 Das Pokalendspiel blieb bis zur letzten Minute fesselnd.
🔸 interessant: thú vị, hay ho
🔹 Gestern hat sie einen interessanten Mann kennengelernt.