eifersüchtig

eifersüchtig (adj.) ganh tỵ – neidisch: ghen tị, thèm muốn→ man ist neidisch, wenn man jemand anderem einen Erfolg, Besitz, Glück nicht gönnt oder das Gleiche haben willngười ta ganh tị, khi người ta không bắt bẻ được người khác sự thành công, sở hữu, […]

böse

→ Các từ dường như có nghĩa gần giống nhau, không có sự khác biệt quá lớn.böse (adj): vô nhân đạo/ xấu xa (das Gegenteil von “gut”) – trái nghĩa với “tốt”+ Im Gefängnis gibt es viele böse Menschen.Trong tù có rất nhiều người xấu. – […]

zufrieden

zufrieden (adj): thoả lòng→ mit der Situation einverstanden sein, glücklich sein, keine Veränderung wollenđồng ý với hoàn cảnh, vui vẻ, không muốn thay đổi+ ein zufriedener Mensch (zufrieden)một người thoả lòng (thoả lòng)+ Ich bin sehr zufrieden mit meinem neuen Job. (zufrieden sein)Tôi rất thoả […]

neugierig

neugierig (adj): hiếu kỳ (stark an etwas interessiert sein) _ “Neu” + “Gier”quan tâm mãnh liệt một cái gì đó _ “Mới” + “Tham lam”+ “Wer nicht mehr wissensdurstig ist, wird alt, wer nicht einmal mehr neugierig ist, ist alt geworden.”“Ai không còn khát khao kiến […]

treu

treu (adj): chung thuỷ/ trung thành → zu einem Menschen, Gedanken oder einer Abmachung haltend giữ cho một người, suy nghĩ hoặc thỏa thuận + Hunde sind treue Tiere. → treu sein Chó là loài động vật trung thành. – dauerhaft: lâu dài → lange […]

besorgt

besorgt (adj): lo lắng (sich sorgen machen)+ Die Eltern waren um ihre Kinder besorgt.Các cha mẹ đã lo lắng về con cái của họ.+ Der Arzt ist besorgt über ihren Gesundheitszustand.Bác sĩ lo lắng cho sức khỏe của cô. – sorgenvoll: lo âu(sich viele Sorgen machen, […]

elegant

elegant (Adjektiv): sang trọng – stilvoll: hợp thời trang/ sành điệu/ có phong cách → wird oft benutzt um Kleidung und Einrichtung zu beschreiben được sử dụng để mô tả quần áo, nội thất + Die Dame kleidet sich sehr stilvoll (einen guten Geschmack, ihre […]

gemütlich

Từ đồng nghĩa là một trong những cách cơ bản và rất tốt khi học một ngôn ngữ mới, tiếng Đức cũng không phải trường hợp ngoại lệ. Hôm nay, cùng DC học những từ vựng đồng nghĩa với ‘gemütlich’. ____ gemütlich (adj): thoải mái […]

langweilig

Từ đồng nghĩa là một trong những cách cơ bản và rất tốt khi học một ngôn ngữ mới, tiếng Đức cũng không phải trường hợp ngoại lệ. Hôm nay, cùng DC học những từ vựng đồng nghĩa với ‘langweilig’.

intelligent

Từ đồng nghĩa là một trong những cách cơ bản và rất tốt khi học một ngôn ngữ mới, tiếng Đức cũng không phải trường hợp ngoại lệ. Hôm nay, cùng DC học những từ vựng đồng nghĩa với ‘intelligent’.

schön

Từ đồng nghĩa là một trong những cách cơ bản và rất tốt khi học một ngôn ngữ mới, tiếng Đức cũng không phải trường hợp ngoại lệ. Hôm nay, cùng DC học những từ vựng đồng nghĩa với ‘schön’.