3 Cách học tiếng Đức giao tiếp nhanh nhất
Học tiếng Đức giao tiếp với những tình huống cơ bản nhất sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong những tình huống trong cuộc sống hàng ngày. Để thành thạo khi sử dụng tiếng Đức giao tiếp trong công việc và cuộc sống hằng ngày, bạn cần phải tìm ra cách học sao cho phù hợp với khả năng của mình.
Tổng quan
Các phương pháp học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả
Nghe và bắt chước nói tiếng Đức theo các đoạn video trên Youtube

Để nói được tiếng Đức giao tiếp nhuần nhuyễn thì bạn cần phải liên tục nghe và bắt chước lại các đoạn hội thoại đó trong một quãng thời gian đủ dài. Tương tự như khi học tiếng Việt, chúng ta chỉ đơn thuần nghe và bắt chước, lặp lại những câu, những từ của ông bà, bố mẹ nói ra để rồi dần dần trở nên thành thạo như bây giờ.
Bản chất của việc học tiếng Đức giao tiếp là sự bắt chước chứ không phải sự sáng tạo. Do đó, bạn không nên tự dịch, tự sáng tạo ra những câu tiếng Đức giao tiếp mà bạn cho là đúng. Thay vào đó, hãy học thuộc, hãy bắt chước những câu giao tiếp chuẩn của người Đức và sử dụng chúng trong đời sống hàng ngày càng nhiều càng tốt.
Thường xuyên hát bằng tiếng Đức
Âm nhạc chính là công cụ kết nối với não bộ một cách nhanh nhất, giúp chúng ta ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng nhất. Nghe đi nghe lại một bài hát tiếng Đức đơn giản yêu thích giúp bạn nhớ lâu hơn, tăng vốn từ vựng cũng như sự hứng thú trong bạn. Âm nhạc cũng giúp bạn kết nối với văn hóa của nước Đức. Bạn có thể hiểu được một phần nào đó con người cũng như văn hóa, lối sống của người Đức qua những bài hát mà họ thường nghe.
Vận dụng tiếng Đức giao tiếp vào thực tế

Vấn đề ở đây không phải là học nhiều, mà là sử dụng những điều bạn đã học được bao nhiêu. Thay vì dành nhiều thời gian học từ mới và mẫu câu mới, hãy chăm chỉ luyện tập hàng ngày để sử dụng nhuần nhuyễn và linh hoạt vốn từ đang có của bạn trước đã.
Một số câu tiếng Đức giao tiếp bạn cần ghi nhớ
Những câu chào hỏi bằng tiếng Đức thông thường
Xin chào ! – Guten Tag !
Chào buổi sáng – Guten Morgen
Khỏe không? – Wie geht´s dir?
Cám ơn, tốt, còn cậu? – Danke gut, und dir?
Cũng không tệ – Nicht schlecht
Bạn bao nhiêu tuổi? – Wie alt sind Sie ?
Bạn tên gì? – Wie heißen Sie?
Vui quá, tôi được biết bạn – Es freut mich, Sie kennen zu lernen
Bạn làm nghề gì? – Was sind Sie von Beruf?
Tôi là Sinh viên – Ich bin Student/in
Rất vui, được gặp lại cậu. – ich freue mich, Sie wieder zu sehen
Bạn từ đâu đến? – Woher kommen Sie?
Tôi đến từ Việt Nam – Ich komme aus Vietnam
Đây là danh thiếp của tôi. – Hier ist meine Visitenkarte
Những câu tiếng Đức hỏi đường
Xin lỗi, đi thế nào đến Bưu điện gần nhất? – Entschuldigung, wie komme ich am besten zur Post?
Xin lỗi! Phố tàu điện ở đâu ạ? – Entschuldigung! Wo ist hier die Bahnhofsstraße?
Xin lỗi! Bạn có biết, gần đây có nhà WC nào không? – Entschuldigung! Wissen Sie zufällig, ob es hier in der Nähe eine Toilette gibt?
Phố này tên là gì? – Wie heißt diese straße?
Phố này dẫn đi đâu ạ? – Wohin führt diese Straße?
Bạn đi theo phố này rẽ trái – Gehen Sie die Straße links entlang!
Tiếc là tôi không biết – Es tut mir Leid, ich weiß es nicht
Tôi không biết, tôi cũng là người mới mà – Keine Ahnung, ich bin hier auch fremd.
Có thể nói (chậm) thêm một chút được không – Könnten Sie vielleicht ein bisschen langsammer sprechen!
Tôi cũng là người mới ở đây – Ich bin hier auch fremd
Cám ơn thông tin của bạn nhé – Danke für Ihre Auskunft!