Tổng quan
Định nghĩa
1. Danh từ số nhiều (Plural) là gì và khi nào ta sử dụng Danh từ số nhiều (Plural)?
- Danh từ số nhiều (Plural) là 1 hình thức khác của danh từ.
- Ta sử dụng Danh từ số nhiều (Plural) khi muốn diễn tả, thể hiện rằng con người, sự vật, sự việc, hiện tượng,… đó có hơn 2.
- Lưu ý: Khi chuyển đổi danh từ dạng số ít sang số nhiều, ta luôn luôn dùng mạo từ „die“ phía trước danh từ.
Ví dụ:
- Diese Autos sind BMW.
(Những chiếc ô tô này là BMW.)
- In meiner Klasse gibt es insgesamt 6 Tische.
(Trong lớp học của tôi có tổng cộng 6 chiếc bàn.)
- Mein Haus hat 5 Zimmer.
(Nhà tôi có 5 phòng.)
2. Các cách biến đổi từ dạng danh từ số ít sang số nhiều:
Cách biến đổi | Ví dụ |
Thêm đuôi -e | der Tag (ngày) – die Tage (những ngày)der Monat (tháng) – die Monate (những tháng)der Hund (con chó) – die Hunde (những con chó) |
Thêm đuôi -en | der Student (sinh viên) – die Studenten (những sinh viên)der Elefant (con voi) – die Elefanten (những con voi)die Freundschaft (tình bạn) – die Freundschaften (những tình bạn) |
Thêm đuôi -n | die Traube (quả nho) – die Trauben (những quả nho)die Banane (quả chuối) – die Bananen (những quả chuối)die Küche (cái bếp) – die Küchen (những cái bếp) |
Thêm đuôi -s | der Laptop (máy tính xách tay) – die Laptops (những máy tính xách tay)das Handy (điện thoại di động) – die Handys (những điện thoại di động)das Auto (cái xe ô tô) – die Autos (những cái xe ô tô) |
Thêm đuôi -er | das Bild (bức tranh) – die Bilder (những bức tranh)das Kind (đứa trẻ) – die Kinder (những đứa trẻ)das Schild (cái khiêng chắn) – die Schilder (những cái khiêng chắn) |
Các danh từ là từ mượn tiếng nước ngoài khi chuyển sang số nhiều thường thêm đuôi -en. | das Album (quyển album) – die Alben (những quyển album)das Virus (vi rút) – die Viren (những con vi rút)das Museum (bảo tàng) – die Museen (những bảo tàng) |
Các danh từ kết thúc bằng đuôi -nis và đuôi -in thì khi chuyển sang số nhiều thường nhân đôi âm cuối. | das Ereignis (sự kiện) – die Ereignisse (những sự kiện)das Ergebnis (kết quả) – die Ergebnisse (những kết quả)die Lehrerin (cô giáo) – die Lehrerinnen (những cô giáo) |
Giữ nguyên | das Zimmer (phòng) – die Zimmer (những phòng)das Theater (nhà hát) – die Theater (những nhà hát)der Spiegel (cái gương) – die Spiegel (những cái gương) |
Các danh từ giống đực có chứa nguyên âm a, o, u thì khi chuyển sang số nhiều thường thêm Umlaut vào những nguyên âm đó và thêm -er hoặc -e vào cuối danh từ. | der Mann (người đàn ông) – die Männer (những người đàn ông)das Buch (cuốn sách) – die Bücher (những cuốn sách)der Topf (cái nồi) – die Töpfe (những cái nồi) |
Bài tập
Các bài tập
Danh từ số nhiều (Pluralform)
Bài tập ngữ pháp về Pluralform.