das Luftschloss – Từ vựng của ngày
??̛̀ ??̂? ???: das Luftschloss, -“er
?????????: etwas, das man sich wünscht oder erträumt, das aber nicht oder nur schwer zu realisieren ist.
điều gì đó mà chúng ta mong muốn hoặc mơ ước nhưng không thể hoặc rất khó thành hiện thực.
????????: Das sind doch alles nur Luftschlösser, für diese Reise fehlt uns das Geld.
Tất cả chỉ là ảo tưởng thôi, chúng ta không có đủ tiền cho chuyến đi này.
