luftschloss

das Luftschloss – Từ vựng của ngày

▪️??̛̀ ??̂? ???: das Luftschloss, -“er

▪️?????????: etwas, das man sich wünscht oder erträumt, das aber nicht oder nur schwer zu realisieren ist.

? điều gì đó mà chúng ta mong muốn hoặc mơ ước nhưng không thể hoặc rất khó thành hiện thực.

▪️ ????????: Das sind doch alles nur Luftschlösser, für diese Reise fehlt uns das Geld.

? Tất cả chỉ là ảo tưởng thôi, chúng ta không có đủ tiền cho chuyến đi này.

luftschloss

Leave a Comment