der Doppelgänger – Từ vựng của ngày
??̛̀ ??̂? ???: der Doppelgänger, ~
?????????: Person, die (nahezu) genauso wie eine andere Person aussieht
một người trông (gần như) giống hệt như một người khác; người song trùng
????????: Gestern habe ich einen Doppelgänger von Jeremy gesehen.
Hôm qua tôi đã nhìn thấy một người giống như đúc với Jeremy.
