die Krokodilsträne – Từ vựng của ngày
??̛̀ ??̂? ???: die Krokodilsträne, -n
?????????: heuchlerisches Weinen, mit dem jmd. vortäuschen will, dass er traurig ist
khóc một cách giả tạo, mà ai đó muốn giả vờ rằng anh ta đang buồn
????????:Die Krokodilstränen der Kommission sind einfach lächerlich.
Những giọt nước mắt cá sấu từ Ủy ban thật là nực cười.
