die Seelenruhe – Từ vựng của ngày
??̛̀ ??̂? ???: die Seelenruhe, –
?????????: unerschütterliche Ruhe; Gemütsruhe
sự bình thản không nao núng; sự yên ổn trong tâm hồn
????????: Mit völliger Seelenruhe ließ er das Gezeter über sich ergehen.
Với sự bình thản anh ta đã bỏ qua những tiếng gào thét, la ó.
