seelenruhe

die Seelenruhe – Từ vựng của ngày

▪️??̛̀ ??̂? ???: die Seelenruhe, –

▪️?????????: unerschütterliche Ruhe; Gemütsruhe

? sự bình thản không nao núng; sự yên ổn trong tâm hồn

▪️ ????????: Mit völliger Seelenruhe ließ er das Gezeter über sich ergehen.

? Với sự bình thản anh ta đã bỏ qua những tiếng gào thét, la ó.

seelenruhe

Leave a Comment