elegant (Adjektiv): sang trọng

– stilvoll: hợp thời trang/ sành điệu/ có phong cách

→ wird oft benutzt um Kleidung und Einrichtung zu beschreiben

được sử dụng để mô tả quần áo, nội thất

+ Die Dame kleidet sich sehr stilvoll (einen guten Geschmack, ihre Kleidung ist sehr schön, ästhetisch)

Các quý cô ăn mặc rất sành điệu (có gu/ phong cách tốt, bộ trang phục rất đẹp, có thẩm mỹ)

+ Die Wohnung ist stilvoll eingerichtet (Die Möbel sind sehr ästhetisch, kunstvoll, schick)

Căn hộ được trang bị nội thất đầy phong cách. (Nội thất rất thẩm mỹ, nghệ thuật, sang trọng)

– vornehm: quý phái, cao quý

→ wird vor allem benutzt um das Verhalten und die soziale Herkunft von Menschen zu beschreiben.

Đặc biệt sử dụng cho mô tả cách cư xử/ hành vi và nguồn gốc xuất xứ xã hội của con người.

+ Sie wohnt in einer vornehmen Gegend. Dort gibt es luxuriöse Häuser und viele wohlhabende Familien.

Cô ấy sống trong một khu cao quý. Có những ngôi nhà sang trọng và nhiều gia đình giàu có.

+ Er hat ein vornehmes Verhalten

Anh ấy có cách cư xử/ hành vi cao quý.

– fein: thanh lịch, phong nhã, nhã nhặn, mềm mại

+Sie hat feine Hände.Cô ấy có đôi bàn tay mềm mại.