Từ đồng nghĩa là một trong những cách cơ bản và rất tốt khi học một ngôn ngữ mới, tiếng Đức cũng không phải trường hợp ngoại lệ. Hôm nay, cùng DC học những từ vựng đồng nghĩa với ‘gemütlich’.
____
gemütlich (adj): thoải mái
– angenehm: dễ chịu, nhẹ nhàng
ein positives Gefühl gebend, wohltuend (allgemein)
đem lại cảm giác tích cực, nhẹ nhàng (nói chung)
+ angenehme Temperatur, angenehmes Klima nhiệt độ, khí hậu dễ chịu
+ eine angenehme Stimme giọng nói nhẹ nhàng, dễ chịu khi nghe
+ ein angenehmer Mensch một con người dễ chịu
– komfortabel: tiện nghi
ohne Mühe / einfach zu benutzen
không cần cố gắng, dễ dàng sử dụng
hohe Qualität
chất lượng cao
+ ein komfortables Auto/ ein komfortables Hotel
Một chiếc xe hơi/ khách sạn tiện nghi
– bequem: dễ chịu/ thoải mái
ein gutes Gefühl gebend, man fühlt sich wohl beim Benutzen (z.B. Kleidung, Möbel)
đem lại một cảm giác tốt, cảm giác dễ chịu, thoải mái khi sử dụng thứ gì đó (như quần áo, nội thất)
+ Dieses Sofa ist sehr bequem.Cái Sofa này rất dễ chịu.
+ Ich trage bequeme Schuhe. Tôi mang một đôi giày thoải mái.