verben

Định nghĩa

1. Câu mệnh lệnh (Imperativ) là gì và khi nào sử dụng Câu mệnh lệnh (Imperativ) ?

  • Câu mệnh lệnh (Imperativ) là loại câu phổ biến trong giao tiếp hằng ngày của tiếng Đức. 
  • Chúng ta sử dụng Câu mệnh lệnh (Imperativ) khi muốn đưa ra một mệnh lệnh hay một lời yêu cầu, ra lệnh hay cầu khẩn ai làm việc gì đó. 
  • Câu mệnh lệnh (Imperativ) chỉ dùng được cho 3 ngôi: du (bạn), ihr (các bạn), Sie (Ngài/các ngài/Ông/Bà (theo phép lịch sự)).

Ví dụ:

Tom, sprich bitte leise!Tom, nói nhỏ thôi! (lời yêu cầu.)
Peter, gib mir bitte dein Buch!Peter, đưa cho mình cuốn sách của bạn đi! (cầu khẩn ai làm việc gì đó.)
“Anna, kauf Fleisch im Supermarkt!”, sagt Mutter von AnnaAnna đi mua thịt ở trong siêu thị đi!(mệnh lệnh)

* Lưu ý: Thêm “bitte” vào câu để làm tăng thêm sự lịch sự khi yêu cầu hoặc làm câu mệnh lệnh nghe dễ chịu hơn.

   Ví dụ:

  • Bitte sitzen Sie hier! 

(Ngài làm ơn hãy ngồi xuống đây!)

  • Sprecht lauter bitte!

(Bạn làm ơn nói to lên!)

  • Gib mir bitte deine Tasche.

(Làm ơn đưa tôi cái túi xách của bạn.)

  • “sein”“haben” trong Câu mệnh lệnh (Imperativ):
duihrSie
seinseiseidSeien Sie
habenhabhabtHaben Sie

2. Câu mệnh lệnh (Imperativ) được tạo thành như thế nào? 

NgôiCâu mệnh lệnh (Imperativ)Ví dụ
SieĐộng từ nguyên thể + SieKommen Sie hierher bitte!(Ngài hãy đến đây!)
ihrĐộng từ (chia giống như ở thì hiện tại)Macht deine Aufgebe!(Làm nhiệm vụ của bạn đi!)
duĐộng từ (chia giống như ở thì hiện tại). Sau đó, bỏ đuôi -st ở động từ vừa chia.(Bỏ cả Umlaut nếu có)Mach bitte das Licht aus!(Làm ơn tắt đèn đi!)

* Lưu ý: Khi dùng Câu mệnh lệnh (Imperativ) với nhóm động từ tách được thì ta chỉ cần để phần tiền tố xuống cuối câu và chia động từ bình thường.

Ví dụ: 

  • Fangen Sie bitte an!

(Ngài bắt đầu đi ạ!)

  • Räum dein Zimmer auf

(Dọn cái phòng của con đi!)

  • Mach bitte die Tür zu!

(Làm ơn đóng cửa vào!)

Bài tập

Các bài tập

Leave a Comment