pixel

Kiểm tra trình độ

Dưới đây là bài kiểm tra cuối trình độ A1. Hãy làm để thử sức mình nhé các bạn!

Tổng hợp Link cần thiết cho A1

App dùng để luyện tập từ vựng và các cấu trúc cơ bản với những đoạn hội thoại ngắn ở trình độ A1.

https://www.goethe.de/de/spr/ueb/dt1.html?wt_sc=deutschtrainer

“Mission Europe” – Câu truyện trinh thám hấp dẫn dành cho trình độ A1 qua Audio và có cả Transkript.

https://www.dw.com/de/deutsch-lernen/mission-europe/s-9731

Học những từ vựng tiếng Đức căn bản nhất qua trò chơi vô cùng hấp dẫn này:

https://www.goethe.de/de/spr/ueb/led.html?wt_sc=lerndeutsch

“Mein Weg nach Deutschland” là website, qua đó bạn có thể luyện tập khả năng nghe, đọc của mình.

https://www.goethe.de/prj/mwd/de/startseite.html

Nội dung bài học giáo trình A1

LEKTION
(Bài)
GRAMMATIK
(Ngữ pháp)
THEMEN
(Chủ đề)
BESONDERHEITEN
(Điểm đặc biệt của DC)
1- W-Frage
- Câu hỏi W
- sich vorstellen (Tự giới thiệu bản thân)
2- Possessivartikel
- Đại từ sở hữu
- Meine Familie (Gia đình của tôi)
- Zahlen (Số đếm)
3- Ja-/Nein-Frage
- Câu hỏi có/ không
- Essen und Trinken (Ăn và uống)- Spielgeld und Werbung aus Deutschland --> Realitätsnahe Dialoge und Rollenspiele
- Sử dụng tiền mô hình và các mẫu quảng cáo Đức, nhập vai và làm những đoạn hội thoại.
4- Artikel (Mạo từ)
- Negation (Phủ định)
- Wohnen (Möbel) (Cư trú (nội thất))- Einbinden von deutschen Webseiten, sodass sie lernen, wie man in DE eine Wohnung sucht.
- Kết nối những website Đức để học một cách thực tế và hiểu về cuộc sống tại Đức như cách tìm kiếm nhà, căn hộ tại Đức.
5- trennbare Verben (Động từ tách)
- temporale Präpositionen (Giới từ chỉ thời gian)
- Mein Tag beschreiben (Mô tả 1 ngày của tôi)
- Uhrzeiten (Thời gian trong ngày)
6- Akkusativ
- Tân ngữ trực tiếp
- Freizeit und Hobbys (Thời gian rảnh và sở thích)
- Wetter (Thời tiết)
- Plakate und Präsentationen von Clubs, sodass die Schüler lernen strukturiert etwas vor er Klasse zu präsentieren.
- Hướng dẫn cách trình bày suy nghĩ một cách trực quan, làm việc nhóm nói về các chủ đề.
7- Modalverben (Động từ khuyết thiếu)
- Perfekt (Quá khứ hoàn thành)
- In der Schule (Trong trường học)- Schulsystem in Deutschland den Schülern näher bringen - Über das Bildungssystem und Erfahrungen teilen.
- Giúp học viên sẽ hiểu hơn về hệ thống trường học và đào tạo tại Đức, chia sẻ về kinh nghiệm học tập.
8- Temporale Präpositionen (Giới từ chỉ thời gian)
- Präteritum (Quá khứ đơn)
- Beruf und Arbeit (Nghề nghiệp và công việc)
9- Imperativ (Câu ra lệnh)
- Modalverben (Động từ khuyết thiếu)
- Einreise nach Deutschland (Nhập cảnh vào Đức)
- Ämter (Cơ quan nhà nước)
- Echte deutsche Dokumente zeigen und den Schülern erklären, worauf sie in Deutschland achten müssen (Bürokratie)
- Giới thiệu và giải thích những loại giấy tờ quan trọng và những điều phải chú ý khi ở Đức.
10- Gesundheit und Krankheit (Sức khoẻ và bệnh tật)- Rollenspiele und Telefonate, sodass sie lebensnahe Situationen nachspielen
- Nhập vai - điện thoại để diễn lại những tình huống trong cuộc sống hằng ngày.
11- Dativ (Tân ngữ gián tiếp)- In der Stadt (Trong thành phố)
- Wegbschreibung (Mô tả đường đi)
- Deutsche öffentliche Verkehrsmittel erklären und wie man eine Karte (für öffentliche Verkehrsmittel)in Berlin liest. (wo umsteigen, aussteigen etc.)
- Giải thích về hệ thống phương tiện công cộng tại Đức và hướng dẫn cách đọc thông tin trên vé
12- Temporale Präpositionen (Giới từ chỉ thời gian)
- Konjunktiv II (Thể giả định)
- Kundenservice (Dịch vụ khách hàng)- Dialoge über das Thema: Um Hilfe bitten.
- Làm các cuộc hội thoại: Yêu cầu giúp đỡ.
13- Demonstrativpronomen (Đại từ chỉ định)
- Verben mit Dativ (Động từ đi với tân ngữ gián tiếp)
- Neue Kleider (Trang phục mới)
14- Konjunktion: denn - etwas begründen
- Liên từ: denn - giải thích lý do
- Feste (Lễ hội)- Präsentationen
- Thực hành thuyết trình

Xem trước giáo trình Schritte plus Neu A1

Sách bài học

Schritter-A1

Sách bài tập

Schritte-A1.1-Arbeitsbuch

Hình ảnh khoá học A1

Đừng copy nhé!