pixel

Kiểm tra trình độ

Tổng hợp Link cần thiết cho A2

“Das Deutschlandlabor” là serie tổng hợp những chủ đề về cuộc sống tại Đức, phù hợp trình độ A2 – B1. https://www.dw.com/de/deutsch-lernen/das-deutschlandlabor/s-32379

“Nicos Weg”: Serie ngắn vô cùng hấp dẫn nói về cuộc sống những ngày đầu của một anh chàng người Tây Ban Nha tại nước Đức. Phù hợp trình độ A1 – B1 – https://www.dw.com/de/deutsch-lernen/deutsch-mobil/s-40884569

“Radio D” – Tổng hợp video về những cấu trúc cũng như những thành ngữ ở trình độ A1 – A2. https://www.goethe.de/de/spr/ueb/rod.html

“24H Deutsch” – Tổng hợp những video giải thích ngữ pháp tiếng đức từ A2 đến B1. https://www.goethe.de/de/spr/ueb/24h.html

Một số video từ giáo viên DC

Nội dung bài học giáo trình A2

LEKTION
(Bài)
GRAMMATIK
(Ngữ pháp)
THEMEN
(Chủ đề)
BESONDERHEITEN
(Điểm đặc biệt của DC)
1- Perfekt, Konjunktion: weil, Namen im Genitv
- Hiện tại hoàn thành, liên từ: weil (bởi vì)
Tên ở dạng Genitiv
Ankommen (Điểm đến)
2- Wechselpräpositionen, Direktionaladverbien
- Giới từ chỉ vị trí và hướng,
trạng từ chỉ hướng
Zu Hause (Ở nhà)- Lebensformen in Deutschland erklären (Aus eigener Erfahrung)
- Giải thích lối sống, những dạng nhà ở tại Đức
(Kinh nghiệm thực tế của bản thân)
3- Indefinitpronomen
- Đại từ không xác định
Essen und Trinken (Ăn và uống)
4- Konjunktion: wenn, Konjunktiv II
- Liên từ: wenn (khi), giả định II
Arbeitswelt (Môi trường làm việc)- Arbeitskultur in Deutschland erkären
- Giải thích về văn hóa việc làm ở Đức
5- reflexive Verben, Präpositionaladverbien
- Động từ phản thân, trạng từ
Sport und Fitness (Thể thao và thể hình)- Sich für einen Club anmelden
- Tự đăng kí vào một câu lạc bộ
6- Präteritum der Modalverben, Kinjunktion: dass
- Động từ khuyết thiếu ở thì quá khứ
Liên từ: dass (rằng)
Schule und Ausbildung (Trường học và giáo dục)- Deusches Schul- und Bildungssystem aus eigener Erfahrung erklären
- Giải thích về hệ thống trường học và giáo dục ở Đức từ kinh nghiệm thực tế
7- Dativ als Objekt, Stellung der Objekte
- Tân ngữ ở dạng Dativ, vị trí đặt các tân ngữ
Feste und Geschenke (Lễ hội và quà tặng)
8- Konjunktiv II: wäre, hätte ; Konjunktion: trotzdem
- Giả định II: wäre, hätte,
Liên từ: trotzdem (tuy nhiên)
Am Wochenende (Vào cuối tuần)
9- Adjektivdeklination: indefiniter Artikel, Komparation
- Chia đuôi tính từ: mạo từ không xác định, so sánh
Meine Sachen (Đồ của tôi)
10- Passiv - Präsens, Adjektivdeklination: definiter Artikel
- Chia bị động ở thì hiện tại,
chia đuôi tính từ: mạo từ xác định
Kommunikation (Giao tiếp)
11- lokale Präpositionen, Konjunktion: deshalb
- Giới từ chỉ vị trí,
Liên từ: deshalb (vì vậy)
Unterwegs (Đi xa)
12- lokale Präpositionen, Adjektivdeklination: ohne Artikel, temporale Präpositionen
- Giới từ chỉ vị trí, chia đuôi tính từ: không có mạo từ,
giới từ chỉ thời gian
Reisen (Du lịch)- Auf Deutschen Webseiten Reisen buchen
- Đặt một chuyến du lịch trên trang web của Đức
13- Indirekte Fragen, lassen
- Câu hỏi gián tiếp, động từ lassen
Auf der Bank (Ở ngân hàng)
14- Widerholung
- Ôn tập
Lebenstationen (Trạm cuộc sống)

Xem trước giáo trình Schritte plus Neu A2

Sách bài học

Schritte-A2.1-Kursbuch

Sách bài tập

Schritte-A2.1-Arbeitsbuch

Hình ảnh khoá học A2

Đừng copy nhé!