praepositionen

Định nghĩa

1. Giới từ chỉ thời gian (temporale Präposition) dùng để làm gì?

  • Giới từ chỉ thời gian (temporale Präposition) dùng để trả lời cho các câu hỏi: bis wann? (đến bao giờ?), “seit wann”(từ khi nào?), “von wann bis wann” (từ khi nào đến khi nào?) oder “wie lange”(bao lâu?).
  • Giới từ chỉ thời gian (temporale Präposition) cũng dùng để trả lời cho câu hỏi: Wann? (chỉ mốc thời gian không chính xác, ước chừng).

Ví dụ:

Wann kommst du etwa wieder?- Um 20 Uhr.Khi nào bạn về lại?- Lúc 20 giờ.
Im September fliegen wir nach Venezuela.Trong tháng 9 chúng tôi sẽ bay sang Venezuela.
Fliegt ihr am Vormittag? – Nein, erst am Nachmittag.Các bạn bay vào buổi sáng phải không? – Không, vào buổi chiều.

2. Những Giới từ chỉ thời gian (temporale Präposition) thường gặp: 

Giới từCách dùngVí dụ
umdùng để chỉ giờ chính xácIch stehe morgens um 6 Uhr auf.(Buổi sáng tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
seitdiễn tả khoảng thời gian đã diễn ra và vẫn đang diễn ra đến tận bây giờIch lerne seit 2 Jahren Deutsch. (Tôi học tiếng Đức được 2 năm nay – Và hiện tại vẫn đang tiếp tục học.)
amdiễn tả thứ và mùaAm (=an dem) Montag lernen wir Deutsch.(Chúng tôi học tiếng đức vào thứ 2.)
indiễn tả các mùa hoặc các thángIm (=in dem) Juni müssen die Studenten nicht zur Uni gehen. (Sinh viên không phải đến trường đại học vào tháng 6.)
vorMang ý nghĩa trước một mốc thời gian hoặc một sự kiện nào đó.Vor 6 Uhr muss ich aufstehen.(Tôi phải dậy trước 6h.)
von…bisdùng để diễn tả khoảng thời gian từ thứ mấy đến thứ mấyIch muss von 8 Uhr bis 18 Uhr arbeiten.(Tôi phải làm việc từ 8 giờ đến 18 giờ.)

Bài tập

Các bài tập

Leave a Comment